Có 4 kết quả:

長筒靴 cháng tǒng xuē ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ長統靴 cháng tǒng xuē ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ长筒靴 cháng tǒng xuē ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ长统靴 cháng tǒng xuē ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ

1/4

Từ điển Trung-Anh

tall boots

Từ điển Trung-Anh

variant of 長筒靴|长筒靴[chang2 tong3 xue1]

Từ điển Trung-Anh

tall boots

Từ điển Trung-Anh

variant of 長筒靴|长筒靴[chang2 tong3 xue1]